Có 2 kết quả:
双层 shuāng céng ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ • 雙層 shuāng céng ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double tier
(2) double decker
(2) double decker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double tier
(2) double decker
(2) double decker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0