Có 2 kết quả:

双层 shuāng céng ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ雙層 shuāng céng ㄕㄨㄤ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) double tier
(2) double decker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) double tier
(2) double decker

Bình luận 0